Có 2 kết quả:

听命 tīng mìng ㄊㄧㄥ ㄇㄧㄥˋ聽命 tīng mìng ㄊㄧㄥ ㄇㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to obey an order
(2) to take orders
(3) to accept a state of affairs

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to obey an order
(2) to take orders
(3) to accept a state of affairs

Bình luận 0