Có 2 kết quả:
听命 tīng mìng ㄊㄧㄥ ㄇㄧㄥˋ • 聽命 tīng mìng ㄊㄧㄥ ㄇㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obey an order
(2) to take orders
(3) to accept a state of affairs
(2) to take orders
(3) to accept a state of affairs
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obey an order
(2) to take orders
(3) to accept a state of affairs
(2) to take orders
(3) to accept a state of affairs
Bình luận 0